lost cause
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lost cause
Phát âm : /'lɔst'kɔ:z/
+ danh từ
- sự nghiệp chắc chắn thất bại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lost cause"
- Những từ có chứa "lost cause" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lạc lõng đễnh đoãng cẩu trệ thúc thủ thất truyền bất cố liêm sỉ bất cố liêm sĩ lạc lối cùng tận luốt more...
Lượt xem: 958